Quốc hội mất dần ảnh hưởng trong ‘Kỷ nguyên mới’ của Việt Nam

Tổng Bí thư Tô Lâm đang đảo ngược xu hướng kéo dài nhiều thập kỷ về sự tham gia của cơ quan lập pháp vào quá trình hoạch định chính sách của Việt Nam.

*Đây là bài viết của tác giả Bùi Thiêm trên tạp chí The Diplomat, RFA đã nhận được sự đồng ý của tác giả và The Diplomat để dịch bài viết sang tiếng Việt.

*Đọc bài gốc tiếng Anh

Quốc hội Việt Nam gần đây đã triệu tập kỳ họp bất thường lần thứ 9 nhằm nỗ lực tháo gỡ những vướng mắc về thể chế, và mở đường cho những gì mà Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm mô tả là “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”.

Kể từ khi bắt đầu nhiệm kỳ hiện tại vào tháng 5 năm 2021, Quốc hội đã họp tám kỳ họp thường kỳ, đúng theo như quy định của Hiến pháp. Mục đích chính của kỳ họp bất thường được triệu tập từ ngày 12 đến ngày 19 tháng 2 là thông qua các quyết định của Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị dưới sự lãnh đạo của ông Tô Lâm. Nhiều quyết định trong số này hạn chế quyền hạn của chính Quốc hội, đảo ngược các bước mà Đảng đã thực hiện để trao quyền cho Quốc hội như một cơ quan kiểm tra chính trị đối với các quyết định có tầm quan trọng quốc gia.

Để phục vụ cho chương trình tái cơ cấu và tinh giản hành chính của ông Tô Lâm, Quốc hội đã thông qua luật nhằm sáp nhập và bãi bỏ một số Ủy ban của Quốc hội, và loại bỏ các thành viên thường trực và thành viên chuyên trách của các Ủy ban này. Ủy ban Đối ngoại đã bị bãi bỏ, Ủy ban Kinh tế đã được sáp nhập vào Ủy ban Tài chính và Ngân sách, Ủy ban Tư pháp đã được sáp nhập vào Ủy ban Pháp luật, và Ủy ban Xã hội đã được sáp nhập vào Ủy ban Văn hóa và Giáo dục. Nhiều trong số các ủy ban này đã được thành lập sau khi Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, người tiền nhiệm của ông Tô Lâm, đảm nhiệm chức vụ Chủ tịch Quốc hội vào năm 2006. Vào tháng 1 năm nay, Viện Nghiên cứu Lập pháp, do chính ông Trọng thành lập vào năm 2008 như một sáng kiến ​​​​để trao quyền cho Quốc hội, cũng đã bị xóa sổ.

Những động thái này hầu hết được coi là sự tiếp diễn sau sự sụp đổ chính trị của ông Vương Đình Huệ, người đã bị cách chức chủ tịch Quốc hội vào tháng 5 năm 2024, trong khuôn khổ của chiến dịch chống tham nhũng. Trong hai năm qua, hai quan chức cấp cao khác của Quốc hội cũng đã bị cách chức sau khi bị Bộ Chính trị kỷ luật: Tổng thư ký Quốc hội Bùi Văn Cường và Nguyễn Phú Cường, chủ nhiệm Ủy ban Tài chính - Ngân sách của Quốc hội. Với việc giải thể Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội, chủ nhiệm của ủy ban này đã bị giáng xuống làm cán bộ đảng toàn thời gian tại Quốc hội, và không còn tham gia vào việc hoạch định chính sách đối ngoại.

Quan trọng nhất, sự thoái lui của Quốc hội trong việc ra quyết định quốc gia được thể hiện rõ trong các sửa đổi của luật về lập pháp, được gọi chính thức là Luật Ban hành Văn bản quy phạm pháp luật. Quá trình phát triển luật này trong hai thập kỷ qua đã chứng kiến ​​Quốc hội và các ủy ban của Quốc hội đảm nhận vai trò quan trọng trong quá trình lập pháp, đặc biệt là trong hai phiên bản gần đây nhất của luật được soạn thảo vào năm 2008 và 2015, do ông Trọng giám sát với tư cách là chủ tịch Quốc hội và Tổng Bí thư.

Những sửa đổi này đã đảo ngược các nỗ lực trước đây, đặc biệt là những nỗ lực được đưa vào phiên bản năm 2015, nhằm trao cho các ủy ban và đại biểu Quốc hội nhiều quyền hơn trong việc chỉ đạo việc hoạch định chính sách lập pháp, và quyền giám sát chặt chẽ hơn đối với chính phủ. Luật Ban hành Văn bản quy phạm pháp luật mới được thông qua đã trao trả cho chính phủ nhiều quyền hơn trong việc xây dựng và thực hiện chính sách. Như Chủ tịch Quốc hội đương nhiệm Trần Thanh Mẫn đã nói gần đây:

“Đổi mới toàn diện tư duy và phương pháp lập pháp là cấp thiết. Văn bản pháp luật phải cô đọng, rõ ràng, chỉ điều chỉnh những vấn đề thuộc thẩm quyền của Quốc hội; tăng cường phân cấp, phân quyền cho Chính phủ. Luật cần hạn chế việc biên soạn chi tiết các nội dung thuộc thẩm quyền của Chính phủ, thay vào đó là đưa ra khuôn khổ chung để bảo đảm tính linh hoạt trong quản lý, điều hành.”

Quốc hội hiện đã quay trở lại với vai trò trước đây của mình là chỉ ban hành khung luật chung, vốn đã bị chỉ trích nặng nề cách đây nhiều thập kỷ. Do đó, các nghị định của chính phủ và thông tư của bộ trưởng có trọng lượng lớn hơn trong việc hoạch định và thực hiện chính sách. Mặc dù pháp quyền còn lâu mới được xây dựng ở Việt Nam, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để thiết lập pháp quyền như là nền tảng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, với những động thái mới đây, chế độ cai trị bằng sắc lệnh, trao quyền tùy ý rộng lớn cho chính phủ và các bộ của chính phủ, đã quay trở lại một cách mạnh mẽ.

Một trong những kết quả của công cuộc Đổi Mới hồi cuối những năm 1980 là sự thâm nhập âm thầm của các tiêu chuẩn nhà nước pháp quyền, và vai trò ngày càng quan trọng của Quốc hội trong nền chính trị của Việt Nam. Tuy nhiên, phải đến khi Chủ tịch Quốc hội Nông Đức Mạnh được bầu làm Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam vào tháng 4 năm 2001, và ông Nguyễn Văn An tiếp quản vị trí chủ tịch Quốc hội thì sự nổi bật của cơ quan lập pháp mới bắt đầu tăng lên đáng kể. Trước đó, Quốc hội chủ yếu hoạt động một cách hình thức trong quá trình ra quyết định của quốc gia. Ông Nguyễn Văn An đã đưa ra một số cải cách, đáng chú ý là cho phép phát sóng trực tiếp các phiên chất vấn và trả lời của đại biểu Quốc hội để tăng tính minh bạch, và tăng cường quyền giám sát của Quốc hội.

Những cải cách bắt đầu vào đầu những năm 2000 và tăng tốc sau Nghị quyết 48 của Bộ Chính trị về phát triển hệ thống pháp luật năm 2005 đã giúp Quốc hội đảm nhận vai trò năng động hơn trong việc hoạch định chính sách của Việt Nam, thay vì chỉ phê chuẩn các quyết định từ Ban Chấp hành Trung ương Đảng và Bộ Chính trị. Nền tảng của các cải cách của Quốc hội là tăng tỷ lệ đại biểu chuyên trách trong cơ quan lập pháp gồm 500 thành viên, và chuyên nghiệp hóa hoạt động của các ủy ban của Quốc hội. Số lượng đại biểu chuyên trách đã tăng đều đặn trong vài thập kỷ qua. Trước năm 2000, chỉ có khoảng 5 phần trăm đại biểu Quốc hội là chuyên trách. Sau cuộc bầu cử Quốc hội năm 2002, con số này đã đạt 24 phần trăm, và đạt mức cao kỷ lục gần 40 phần trăm trong nhiệm kỳ hiện tại bắt đầu từ năm 2021. Cơ cấu nhân sự của Ban Chấp hành Trung ương Đảng cũng bao gồm tất cả các thành viên của Ủy ban Thường vụ Quốc hội gồm 18 thành viên. Việc có ít nhất hai thành viên Bộ Chính trị thuộc khối Quốc hội cũng đã trở thành thông lệ. Với sự trỗi dậy của Quốc hội trong cơ cấu quyền lực, sự lãnh đạo “bộ ba” gồm Tổng bí thư, Chủ tịch nước và Thủ tướng đã chuyển thành mô hình “tứ trụ” với Chủ tịch Quốc hội hiện được coi là một trong những nhà lãnh đạo cốt lõi của đảng-nhà nước.

Dưới hệ thống này, các đại biểu Quốc hội đã được trao quyền để chất vấn các bộ trưởng và thậm chí là Thủ tướng. Ví dụ, các đại biểu Quốc hội Nguyễn Minh Thuyết và Dương Trung Quốc đã dũng cảm đề xuất việc từ chức của Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng trong các phiên chất vấn được phát sóng trực tiếp vào năm 2010 và 2012. Edmund Malesky, một nhà kinh tế chính trị chuyên nghiên Việt Nam, đã thừa nhận vai trò của Quốc hội Việt Nam như một thể chế đang phát triển trong hệ thống chính trị một đảng, lưu ý rằng trong khi Quốc hội về mặt lịch sử là một cơ quan bù nhìn, thì nó đã dần dần giành được nhiều ảnh hưởng hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tranh luận chính sách, giám sát và trách nhiệm giải trình. Dưới sự giám sát của ông Trọng, Quốc hội đã có thể bác bỏ các đề xuất của chính phủ về việc xây dựng các siêu dự án, bao gồm tuyến đường sắt cao tốc Bắc-Nam vào năm 2010, và chương trình năng lượng hạt nhân vào năm 2016 - cả hai đều đã được chính phủ khôi phục trong những tháng gần đây.

Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, những tiếng nói phản biện tại Quốc hội đã bị gạt ra ngoài lề hoặc bị dập tắt. Lưu Bình Nhượng và Lê Thanh Vân là hai trong số những nhà phê bình thẳng thắn nhất từ ​​Quốc hội, đã bị bắt và xét xử vào đầu năm nay, đánh dấu cái kết của sự trỗi dậy của Quốc hội.

Đảng gần đây đã thắt chặt quyền kiểm soát đối với không gian hoạch định chính sách, làm giảm khả năng của Quốc hội trong việc thách thức các quyết định hành pháp. Bây giờ, khi việc ra quyết định đã chuyển sang Bộ Chính trị và các tổ chức do ĐCSVN điều hành, và nhánh hành pháp của nhà nước đã giành được quyền kiểm soát lớn hơn đối với việc thực hiện chính sách, Quốc hội sẽ thấy ảnh hưởng của mình bị thoái trào.

Đợt bầu cử Quốc gần đây nhất vào năm 2021 cho thấy Đảng kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc lựa chọn ứng viên. Số ghế giành được bởi các ứng viên độc lập và ngoài Đảng đã giảm mạnh; do đó, Quốc hội hiện nay bị chi phối bởi các Đảng viên vốn liên kết với giới lãnh đạo. Những tiếng nói phản biện đã bị gạt ra ngoài lề; các cuộc tranh luận nội bộ và giám sát trở nên ít sôi nổi hơn, và những hạn chế gần đây đối với phạm vi đưa tin của phương tiện truyền thông và kiểm soát chặt chẽ hơn đối với thảo luận trực tuyến đã khiến người dân khó tham gia vào các cuộc tranh luận của quốc hội. Với việc Quốc hội hiện nay trở nên thụ động và mang tính công cụ, đã cho phép chính phủ có nhiều tự do hơn để mở đường cho “kỷ nguyên vương mình của dân tộc”.